Gỗ gụ từ lâu đã được xem là “vua của các loại gỗ nội thất” tại Việt Nam. Không chỉ nổi tiếng với độ bền vượt thời gian, loại gỗ này còn sở hữu vẻ đẹp sang trọng, mùi thơm đặc trưng và giá trị kinh tế cao. Nếu bạn đang tìm hiểu gỗ gụ là gỗ gì, có tốt không, đặc điểm nhận biết, bài viết này sẽ giúp bạn nắm được toàn bộ thông tin một cách đầy đủ và rõ ràng nhất.

Gỗ Gụ Là Gỗ Gì? Thuộc Nhóm Mấy?
Gỗ gụ (tên khoa học: Sindora tonkinensis) là loại gỗ quý hiếm thuộc họ Đậu (Fabaceae), phân bố chủ yếu ở Việt Nam và một số quốc gia Đông Nam Á.
Tại Việt Nam, loại gỗ này thuộc nhóm I – nhóm gỗ quý hiếm, có giá trị cao và được Nhà nước quản lý khai thác nghiêm ngặt.
Một số tên gọi khác:
- Gụ mật
- Gụ hương
- Gụ ta
- Gụ lau (tùy vùng miền)
Khu vực phân bố
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Hà Tĩnh
- Gia Lai
- Nghệ An
- Lào, Campuchia, Thái Lan
Gỗ gụ có trọng lượng nặng, bền chắc, đường vân mềm mại và màu sắc nâu vàng đến nâu cánh gián rất đẹp – là lựa chọn hàng đầu trong chế tác nội thất cao cấp, đồ mỹ nghệ và các sản phẩm thủ công truyền thống.
Gỗ Gụ Có Tốt Không? – Đánh Giá Ưu Nhược Điểm
Nếu bạn đang phân vân có nên chọn gỗ này cho nội thất hay không, hãy xem các đánh giá dưới đây.
1. Ưu điểm
✔ Rất bền – tuổi thọ lên đến vài chục năm hoặc hơn
Dòng gỗ này thuộc loại gỗ nặng, có khả năng chịu lực và va đập tốt. Đặc biệt, gỗ không bị mối mọt, cong vênh hay nứt nẻ theo thời gian. Nhiều bộ bàn ghế, tủ, sập gụ ở miền Bắc có tuổi đời 50 – 80 năm vẫn chắc chắn và giá trị tăng theo thời gian.
✔ Vân gỗ đẹp, tinh xảo và sang trọng
Vân gỗ thường là:
- vân thẳng mềm
- vân xoáy
- vân hoa
- vân mây
Màu gỗ vàng nhạt hoặc nâu sẫm khi đánh bóng lên sẽ đạt độ bóng rất cao.
✔ Dễ gia công, dễ lên màu
Đây là loại gỗ có tính chất dẻo dai, dễ chạm trổ, rất thích hợp cho:
- Giường, tủ, bàn ghế
- Sập gụ – tủ chè
- Hoành phi câu đối
- Đồ mỹ nghệ
Khi phủ PU hoặc đánh vec-ni, sản phẩm lên màu cực đẹp và sang.
✔ Không bị ảnh hưởng bởi môi trường
Gỗ có khả năng chống ẩm tốt, ít co ngót khi thời tiết thay đổi, đặc biệt phù hợp với khí hậu nóng ẩm ở Việt Nam.
✔ Mùi thơm nhẹ dễ chịu
Gỗ có mùi thơm thoang thoảng, hơi ngọt – không gây khó chịu như một số loại gỗ có tinh dầu nặng.

2. Nhược điểm
Mặc dù rất tốt, gỗ gụ vẫn có một số hạn chế:
✘ Giá thành cao
Là gỗ quý nhóm I, giá gỗ nguyên liệu và sản phẩm luôn cao hơn nhiều loại gỗ khác như lim, xoan đào, hoặc sồi.
✘ Ngày càng khan hiếm
Gỗ tự nhiên hiện bị hạn chế khai thác do nguy cơ tuyệt chủng, khiến giá càng đắt và khó tìm.
✘ Màu gỗ thô ban đầu không quá nổi bật
Gỗ mộc có màu vàng nhạt, phải qua thời gian hoặc đánh bóng mới lên màu đẹp.
Đặc Điểm Nhận Biết Gỗ Gụ
Để phân biệt loại gỗ này với các loại gỗ khác, bạn có thể dựa vào một số đặc điểm sau:
1. Mùi hương
Thơm nhẹ, hơi ngọt, dễ chịu
Khi đốt có mùi thơm như hương mật
2. Màu sắc
Vàng nâu nhạt lúc mới cắt
Để lâu chuyển sang nâu cánh gián hoặc nâu đỏ

3. Vân gỗ
Rõ nét, mềm mại
Thường là vân thẳng hoặc xoắn
Khi đánh bóng vân nổi rất đẹp
4. Khối lượng
Thuộc gỗ nặng
Khi cầm cảm giác chắc tay, đằm
5. Độ cứng
Khó bị trầy xước
Chịu lực tốt, ít biến dạng
Phân Loại Gỗ Gụ – Có Bao Nhiêu Loại?
Hiện nay loại gỗ này được chia thành nhiều loại tùy theo nguồn gốc và đặc điểm. Dưới đây là các loại phổ biến nhất.
1. Gỗ Gụ Ta (Gụ Việt Nam)
Đây là loại gỗ chất lượng cao nhất, được khai thác tại Quảng Bình, Quảng Trị, Nghệ An…
Đặc điểm
Màu nâu vàng đẹp tự nhiên
Vân gỗ mềm, mịn
Chất gỗ chắc, bền, thơm nhẹ
Ưu điểm
Độ bền cao
Vân đẹp, giá trị kinh tế lớn
Thích hợp cho đồ nội thất cao cấp
Nhược điểm
Hiếm, giá rất cao
2. Gỗ Gụ Mật
Gụ mật phổ biến tại Lào và Campuchia. Đặc điểm:
Đặc điểm
Màu nâu cánh gián hoặc nâu sẫm
Vân xoáy đẹp
Chất gỗ cứng, nặng
Ưu điểm
Giá mềm hơn gụ ta
Vẫn giữ được nhiều đặc tính tốt
Nhược điểm
Vân không đều bằng gụ ta
3. Gỗ Gụ Lào / Gụ Campuchia
Hai dòng này chất lượng khá tốt, thường dùng trong sản xuất đồ nội thất trung – cao cấp.
Ưu điểm
Dễ tìm
Giá dễ chịu hơn so với gụ ta
Nhược điểm
Màu hơi nhạt
Vân không đẹp bằng gụ ta hoặc gụ mật
4. Gỗ Gụ Nam Phi
Xuất hiện nhiều trên thị trường vài năm gần đây.
Đặc điểm
Màu vàng nhạt
Thớ gỗ to
Mềm hơn gụ ta
Ưu điểm
Giá rẻ nhất trong nhóm gụ
Phù hợp với nhu cầu phổ thông
Nhược điểm
Độ bền và độ cứng thấp hơn
Vân không đẹp
Ứng Dụng
Gỗ gụ là một trong những loại gỗ phổ biến nhất trong các làng nghề mỹ nghệ Việt Nam.
1. Nội thất cao cấp
Bàn ghế phòng khách, tủ rượu, tủ quần áo, giường ngủ, kệ tivi, bàn làm việc
Sự sang trọng của loại gỗ này giúp nâng tầm không gian sống.




2. Đồ gỗ mỹ nghệ – cổ truyền
Sập gụ – tủ chè, hoành phi, câu đối, tượng gỗ, đồ trang trí
Các sản phẩm làm từ gụ có giá trị sưu tầm cao.
3. Xây dựng – trang trí kiến trúc
Cột nhà, vì kèo, cửa gỗ, cầu thang, Ốp trần, lam gỗ
Gỗ bền chắc, chịu lực tốt, rất phù hợp làm kết cấu nhà.
Giá Gỗ Gụ Hiện Nay – Bao Nhiêu Tiền 1m³?
(Con số có thể thay đổi theo thời điểm và khu vực.)
Gỗ gụ ta: 45 – 80 triệu/m³
Gụ mật: 30 – 55 triệu/m³
Gụ Lào / Campuchia: 20 – 40 triệu/m³
Gụ Nam Phi: 12 – 25 triệu/m³
Những khối gỗ lớn, vân đẹp hoặc gỗ lâu năm có thể cao hơn rất nhiều.
Cách Phân Biệt Gỗ Gụ Thật – Tránh Mua Nhầm
Để tránh nhầm lẫn gỗ này với các loại gỗ giá rẻ như gõ đỏ, lim Lào, xoan đào…, bạn có thể áp dụng các cách sau:
✔ Nhìn màu
Gụ thật màu vàng – nâu cánh gián
Gỗ giả có thể quá đỏ hoặc hồng
✔ Kiểm tra vân
Gụ vân mềm, đều, đẹp
Gỗ giả vân thô hoặc loạn
✔ Ngửi hương
Gụ có mùi ngọt nhẹ
Gỗ thông hoặc gỗ tạp có mùi resin hoặc hơi hắc
✔ Sờ bề mặt
Gụ mịn, chắc, nặng
Gỗ tạp nhẹ, bề mặt không đằm
✔ Đốt thử mạt gỗ
Mùi thơm dịu, không hắc
Gỗ khác thường khét hoặc mùi hóa chất
Bảo Quản Đồ Gỗ Gụ Đúng Cách
Dù bền nhưng bạn vẫn cần giữ gìn để sản phẩm có tuổi thọ lâu nhất.
• Tránh ánh nắng trực tiếp
Dễ làm màu gỗ nhanh xỉn, khô gỗ.
• Không để nơi quá ẩm
Dù tốt nhưng độ ẩm cao vẫn có thể làm gỗ nở nhẹ.
• Đánh bóng định kỳ
1–2 năm/lần để giữ màu đẹp và mặt gỗ sáng bóng.
• Không sử dụng hóa chất mạnh
Chỉ dùng khăn ẩm và dung dịch lau gỗ chuyên dụng.
Có Nên Mua Đồ Gỗ Gụ Không?
Nếu bạn đang tìm loại gỗ:
- Đẹp – sang trọng
- Bền cực cao
- Có giá trị theo thời gian
- Phù hợp làm đồ thờ, đồ cổ, nội thất cao cấp
Duy nhất nhược điểm là giá khá cao, nhưng bù lại giá trị sử dụng luôn vượt trội, thậm chí càng dùng lâu càng quý.
Gỗ gụ là dòng gỗ quý nhóm I, có độ bền bậc nhất, vân đẹp và mùi thơm nhẹ đặc trưng. Đây là vật liệu lý tưởng cho các sản phẩm nội thất cao cấp, đồ mỹ nghệ và kiến trúc truyền thống. Dù giá cao và ngày càng khan hiếm, nhưng giá trị mà loại gỗ này mang lại vẫn luôn xứng đáng, đặc biệt với những ai yêu thích đồ gỗ tự nhiên sang trọng, bền đẹp theo năm tháng.
